Như các bạn đã biết, cấu trúc “get away” là cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh nói và viết hàng ngày. Không những vậy, cụm từ này còn xuất hiện rất nhiều trong các đề thi. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu xem chủ đề ngữ pháp này có gì đặc biệt nhé!

Ý nghĩa cụm động từ GET AWAY

1/ Trốn thoát

Ex: The robber GOT AWAY in a stolen car, which the police later found abandoned.

Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe ăn cắp, cái mà cảnh sát tìm thấy đã bị bỏ rơi sau đó.

Ex: We walked to the next beach to get away from the crowds.

Chúng tôi đi bộ đến bãi biển tiếp theo để tránh xa đám đông.

Ex: I’ll get away from work as soon as I can.

Tôi sẽ rời khỏi công việc ngay khi tôi có thể.

2/ Đi nghỉ hoặc nghỉ ngắn hạn

Ex: We love to GET AWAY from everything and relax in the countryside.

Chúng tôi muốn thoát khỏi mọi thứ để đi nghỉ mát và thư giãn ở vùng nông thôn.

Ex: I just need to get away for a few days.

Tôi chỉ cần đi trong vài ngày.

Ex: I had to get away from the party. It was awful.

Tôi đã phải rời khỏi bữa tiệc. Nó quá tệ.

Ex: They got away from burning car before it exploded.

Họ đã thoát khỏi chiếc xe đang cháy trước khi nó phát nổ.

Ex: I finally got away from work at eight o’clock.

Cuối cùng thì tôi cũng đi làm lúc tám giờ.

Ex: We’re getting away in January for a skiing holiday.

Chúng tôi sẽ đi vào tháng Giêng cho một kỳ nghỉ trượt tuyết.

Ex: By the time the police arrived, the robbers had got away.

Vào thời điểm cảnh sát đến, tên cướp đã tẩu thoát.

Cụm từ liên quan:

  • abandon
  • abandonment
  • absquatulate
  • backward
  • be ready to roll idiom
  • move
  • p.o.q.
  • piss off
  • pull
  • pull off
  • pull out
  • push along
  • push off
  • sea
  • track
  • turf sb out
  • vacate
  • vamoose
  • walk
  • walk off (somewhere)

3/ Rời khỏi nơi nào đó

Ex: He didn’t come because he was stuck at work and couldn’t GET AWAY.

Anh ấy không đến vì vướng việc và không thể rời đi.

Ex: Wouldn’t it be nice to get away for a weekend?

Có vui không khi được đi chơi vào cuối tuần?

4/ Biểu hiện của sự hoài nghi

Ex: “I passed.” “GET AWAY! You couldn’t have passed.”

Tôi đã đỗ. Biến đi! Cậu đáng lẽ không thể đỗ được.

Cụm từ bắt đầu bằng GET

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *