Lớp 9 là giai đoạn quan trọng khi để chuẩn bị thi chuyển cấp từ THCS lên THPT. Tiếng anh là một trong những môn thi bắt buộc và đang được các em học sinh quan tâm với mong muốn đạt kết quả cao. Bài thi tiếng Anh trong kỳ thi chuyển cấp thường tập trung chủ yếu vào những kiến thức ngữ pháp do đó, các bạn học sinh cần phải nắm vững kiến thức và không được bỏ qua phần này. Bài viết là tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9 để các bạn chuẩn bị hành trang kiến thức cho kì thi chuyển cấp của mình.

Cách học các thì tiếng Anh đơn giản

Ghi nhớ tên và cách chia động từ cơ bản

Các thì trong tiếng Anh là chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhưng không phải bất kỳ ai học rồi cũng có thể nhớ. Đơn giản vì hầu hết mọi người chỉ sử dụng thường xuyên một số thì cơ bản như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, quá khứ đơn, còn những thì nâng cao khác ít khi sử dụng.

Vậy điều đầu tiên là bạn nên học cách nhớ tên tất cả các thì:

Các thì hiện tại bao gồm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì hiện tại tiếp diễn
  • Thì hiện tại hoàn thành
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Các thì quá khứ bao gồm:

  • Thì quá khứ đơn
  • Thì quá khứ tiếp diễn
  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Các thì tương lai bao gồm:

  • Thì tương lai đơn
  • Thì tương lai tiếp diễn
  • Thì tương lai hoàn thành
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Sau khi đã nhớ tên, để biết thì dùng trong trường hợp nào bạn cần phải nắm cấu trúc của mỗi thì và cách chia động từ. Điều này giúp bạn học tiếng Anh khoa học hơn và không bị nhầm lẫn.

Sau đây là mẹo để bạn nhớ cách chia động từ trong mỗi thì:

  • Với các thì hiện tại: động từ, trợ động từ chia theo cột thứ nhất (V1) trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Với các thì quá khứ: động từ, trợ động từ chia theo cột thứ hai (V2) trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Với các thì tương lai: phải có chữ will trong cấu trúc. Đây là yếu tố bắt buộc.
  • Với các thì tiếp diễn: sẽ có hai dạng là to be và V-ing.
  • Với các thì hoàn thành: trợ động từ là have/has/had và động từ chia theo cột thứ ba (V3) trong bảng động từ bất quy tắc.

Học dấu hiệu nhận biết các thì

Các thì trong tiếng Anh có một cấu trúc riêng, trong mỗi cấu trúc đó có các từ, cụm từ chỉ thời gian hoặc từ chỉ mức độ thường xuyên khi thực hiện hành động đó. Vì vậy, bạn có thêm một cách học các thì trong tiếng Anh là dựa vào các trạng từ chỉ tần suất để nhận biết thì.

Ví dụ bạn muốn nói về một hành động ngày nào cũng làm với từ chỉ mức độ mỗi ngày là “Every” thì lúc này chắc chắn bạn phải dùng thì Hiện tại đơn.

Cách sử dụng các thì trong mỗi trường hợp

Sau khi học nhận biết các từ đi chung với mỗi thì, tiếp theo bạn cần học cách sử dụng các thì trong mỗi trường hợp. Cách sử dụng tuy khá dài và khó nhớ, nhưng nếu bạn khéo léo học theo từ khóa thì rất dễ nhớ. Ví dụ: Với thì Hiện tại đơn, bạn chỉ cần nhớ sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, khả năng và thời gian biểu trong tương lai. Bạn có thể áp dụng tương tự với các thì khác.

Các thì trong tiếng Anh lớp 9 thông dụng

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

Công thức

Động từ to be

Động từ thường

Khẳng định

S + AM/IS/ARE + O

Ex: I am a student. (Tôi là học sinh)

S + V_S/ES + O

Ex: She has short blonde hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng)

Phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + O

Ex: His shirt isn’t black. (Cái áo của anh ấy không phải màu đen)

S + DO/DOES + NOT + V-INF + O

Ex: They don’t have Math on Monday. (Họ không có môn toán vào thứ 2)

Nghi vấn

AM/IS/ARE + S + O?

Trả lời:

  • YES, S + AM/IS/ARE
  • NO, S + AM/IS/ARE + NOT

Ex: Are they your friends?

No, they are not. (Có phải họ là bạn của bạn không? Không, không phải)

DO/DOES + S + O?

Trả lời:

  • YES, S + DO/DOES
  • NO, S + DO/DOES + NOT

Ex: Does snow fall in winter?

Yes, it does. (Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy)

Cách dùng thì hiện tại đơn

  • Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả: Một thói quen, hành động được lặp đi lặp lại, xảy ra thường xuyên Ex: I often wake up at 7 am. => Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ.
  • Một chân lý, sự thật hiển nhiên, hiện tượng thời tiết. Ex: The earth moves around the sun. => Trái đất quay quanh mặt trời.
  • Lịch trình tàu, xe chạy, thời gian biểu. Ex: This train leaves at 9 pm. => Chuyến tàu sẽ rời đi lúc 9 giờ tối.
  • Năng lực của con người. Ex: My best friend is good at playing volleyball. => Bạn thân của tôi chơi bóng rổ rất cừ.

Dấu hiệu nhận biết

  • Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
  • every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói và sự việc, hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Công thức

Khẳng định

S + AM/IS/ARE + V-ING + O

Ex: She is listening to music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc)

Phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O

Ex: They aren’t having a meeting at the moment. (Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả)

Nghi vấn

AM/IS/ARE + S + V-ING + O?

Trả lời:

  • Yes, S + AM/IS/ARE
  • No, S + AM/IS/ARE NOT

Ex: Is she wearing high heels at the moment?

No, she isn’t. (Có phải cô ấy đang đi giày cao gót vào lúc này? Không, cô ấy không)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại hiện tại. Ex: My kids are playing basketball. => Những đứa trẻ đang chơi bóng rổ.
  • Diễn tả hành động theo sau mệnh đề chỉ mệnh lệnh Ex: Be quite! My baby is sleeping. => Im lặng nào! Em bé đang ngủ.
  • Diễn tả một sự phàn nàn về một hành động thường xuyên xảy ra (đi kèm với “always”). Ex: He is always going to class lately. => Anh ấy luôn luôn đến lớp muộn.
  • Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ex: My mother is coming tomorrow. => Ngày mai mẹ tôi sẽ đến.

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức  như to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,… Ex: He wants to go to a cinema at the moment.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,…

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành tới hiện tại mà không bàn về thời gian của nó.

Công thức

Khẳng định

S + HAS/HAVE + V-ED/V3 + O

  • He/She/It + has
  • I/We/You/They + have

Ex: She has listened to music for 2 hours. (Cô ấy đã nghe nhạc trong 2 tiếng đồng hồ)

Phủ định

S + HAS/HAVE + NOT + V-ED/V3 + O

*has/have not = hasn’t/haven’t

Ex: We haven’t prepared dinner. (Chúng tôi chưa chuẩn bị bữa tối)

Nghi vấn

HAS/HAVE + S + V-ED/V3 + O?

Trả lời:

  • Yes, S + HAS/HAVE
  • No, S + HASN’T/HAVEN’T

Ex: Has she arrived in Shanghai yet?

No, she haven’t. (Cô ấy đã tới Thượng Hải chưa? Chưa, cô ấy chưa tới)

Cách dùng

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, vẫn đang diễn ra ở hiện tại (và có thể kéo dài đến tương lai). Ex: My boyfriend and I have worked in same company for 3 years. => Tôi và bạn trai làm việc chung trong công ty đã 3 năm.
  • Diễn tả một kinh nghiệm của bản thân (thường dùng với “ever”). Ex: He is the best boy I have ever met. => Cậu ấy là người con trai tốt nhất tôi từng gặp.

Dấu hiệu nhận biết

Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành thường có những từ sau: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Simple Past hay Past Simple) dùng để diễn tả hành động, sự việc đã kết thúc trong quá khứ.

Công thức

Động từ to be

Động từ thường

Khẳng định

S + WAS/WERE + O

Trong đó:

  • I/He/She/It + was
  • We/You/They + were

Ex: I was at my friend’s house yesterday. (Tôi đã ở nhà bạn ngày hôm qua)

S + V-ED/V2 + O

Ex: She cut her hair. (Cô ấy đã cắt tóc)

Phủ định

S + WAS/WERE + NOT + O

Ex: He wasn’t attend class yesterday. (Anh ấy không có mặt trong lớp ngày hôm qua)

S + DID + NOT + V-INF + O

Ex: They didn’t have Math in last week. (Họ không có môn toán vào tuần trước)

Nghi vấn

WAS/WERE + S + O?

Trả lời:

  • YES, S + WAS/WERE
  • NO, S + WASN’T/WEREN’T

Ex: Was she sick?

No, she wasn’t. (Có phải cô ấy bị ốm không? Không, cô ấy không bị ốm)

DID + S + V-INF + O?

Trả lời:

  • YES, S + DID
  • NO, S + DIDN’T

Ex: Did you finish your homework?

Yes, I did. (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? Tôi đã làm xong rồi)

Cách dùng

  • Dùng thì quá khứ đơn khi nói về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ex: I went to a concert last week.
  • Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ex: She got out of the house. She got in her car and closed the door. Then, she drove away.
  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Ex: I used to play football with my dad when I was young

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ: yesterday, ago, last night/ last month/ last week/last year, ago (cách đây), when,…

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continnuous) diễn tả sự việc, hành động, xảy ra tại thời điểm nói trong quá khứ.

Công thức

Khẳng định

S + WAS/WERE + V-ING + O

  • I/He/She/It + was

  • We/You/They + were

Ex: She was watching TV at 7 p.m. last night. (Cô ấy đang xem TV lúc 7 giờ tối hôm qua)

Phủ định

S + WAS/WERE + NOT + V-ING + O

*was/were not = wasn’t/weren’t

Ex: I wasn’t paying attention to the lecture in classroom yesterday. (Tôi đã không chú ý vào bài giảng trên lớp hôm qua)

Nghi vấn

WAS/WERE + S + V-ING + O?

Trả lời:

  • Yes, S + was/were
  • No, S + wasn’t/weren’t

Ex: Were you listening while I was talking?

Yes, I was. (Bạn có lắng nghe lúc tôi đang nói không? Có, tôi có)

Cách dùng

  • Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ex: When my sister got there, he was waiting for her
  • Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.Ex: While I was taking a bath, she was using the computer
  • Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. Ex: I was listening to the news when she phoned
  • Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác. Ex: When he worked here, he was always making noise
  • Có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định. Ex: At this time last year, they ­­­­­­­­­­­­were building this house.

Dấu hiệu nhận biết

Khi câu có “when” nói về một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác chen ngang vào.

Trong câu có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định.

  • At + thời gian quá khứ (at 5 o’clock last night,…)
  • At this time + thời gian quá khứ. (at this time one weeks ago, …)
  • In + năm trong quá khứ (in 2010, in 2015)
  • In the past

Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future) được dùng để diễn tả hành động mà không có quyết định hay kế hoạch gì trước khi nói. Hành động này là hành động tự phát ngay tại thời điểm nói.

Công thức

Khẳng định

S + WILL + V-INF + O

Ex: I will grab a taxi. (Tôi sẽ bắt taxi)

Phủ định

S + WILL + NOT + V-INF + O

*will not = won’t

Ex: She won’t tell you the truth. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn sự thật đâu)

Nghi vấn

WILL + S + V-INF + O?

Trả lời:

  • Yes, S + WILL
  • No, S + WON’T

Ex: Will you come here tomorrow?

Yes, I will. (Ngày mai bạn sẽ tới đây chứ? Đúng vậy, tôi sẽ tới)

Cách dùng

  • Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói. EX: Are you going to the Cinema? I will go with you.
  • Nói về một dự đoán không có căn cứ. Ex: I think he will come to the party.
  • Khi muốn yêu cầu, đề nghị. Ex: Will you please bring me a cellphone?

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu tương lai đơn thường xuất hiện những trạng từ sau: tomorrow, next day, next week, next month, next year,  in + thời gian…

Thì tương lai gần

Thì tương lai gần (Near Future) dùng để diễn đạt một kế hoạch (plan), dự định (intention), dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại

Công thức

Khẳng định

S + AM/IS/ARE + GOING TO + V-INF + O

Ex: I am going to see a movie tonight (Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay)

Phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + GOING TO + V-INF + O

Ex: They aren’t going to hold the motor race before October (Họ dự định sẽ không tổ chức cuộc đua mô tô trước tháng 10)

Nghi vấn

AM/IS/ARE + S + GOING TO + V-INF + O

Ex: Is John going to buy a new car next month? (Có phải John dự định sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau?)

Cách dùng

  • Diễn tả một kế hoạch, dự định trong tương lai gần. Ex: She is going to visit Hanoi at weekend. (Cô ấy sẽ đến Hà Nội vào cuối tuần.)
  • Diễn tả một dự đoán dựa trên bằng chứng, căn cứ. Ex: Are they going to have a holiday? They are booking the air tickets. (Có phải họ sẽ có một kỳ nghỉ? Họ đang đặt vé máy bay.)

Dấu hiệu nhận biết

  • Trong câu có các từ: tomorrow, next day, next Monday, next month, next year,…
  • in + khoảng thời gian gần. Ex: in 5 minutes (trong 5 phút nữa)

Trang web hữu ích học ôn các thì tiếng Anh lớp 9

Lời giải hay là website học trực tuyến, bao gồm: giải bài tập SGK, hệ thống lý thuyết môn học, đề ôn tập, tuyển tập đề thi mới nhất và cẩm nang học tập kiến ​​thức.

Ngày nay, máy tính và điện thoại thông minh là những công cụ hỗ trợ đắc lực cho công việc, học tập và giải trí. Lời giải về cách giải hay sẽ giúp học viên hiểu rõ hơn về khóa học. Lời giải online tạo ra các khóa học trực tuyến để dễ dàng học tập và truy cập tài liệu để các em học sinh học tập chăm chỉ.

Ngoài ra, trang web còn cung cấp các hướng dẫn học tập. Tổng hợp các mẹo, các cách soạn tiếng Anh các lớp: soạn Anh 9, 8,7,… mà lời giải online đã chia sẻ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cách học tiếng Anh hiệu quả, cách ghi nhớ sơ đồ tư duy và các mẹo thực tế khác sẽ giúp học sinh tiếp thu dễ dàng.

Tìm hiểu thêm kiến thức về học tiếng Anh tại:

  • Website: https://loigiaionline.com
  • Email: hotro.loigiaionline@gmail.com

Hi vọng bài viết tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 9 thông dụng trên sẽ giúp các bạn dễ dàng hệ thống kiến thức và dễ học, dễ nhớ. Từ đó áp dụng vào việc làm bài tập và đạt điểm số cao trong các kỳ thi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *