Nếu bạn đã từng thắc mắc Get down là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

Ý nghĩa cụm động từ GET DOWN

1/ Làm ai đó buồn, thất vọng, kiệt sức

Ex: The miserable weather in winter really GETS me DOWN.

Cái thời tiết khắc nghiệt này của mùa đông thực sự làm tôi kiệt sức.

2/ Ghép âm, ghi âm

Ex: I couldn’t GET DOWN everything he said.

Tôi không thể ghi chép lại được những gì mà anh ấy nói.

3/ Nuốt xuống

Ex: The medicine tasted horrible and it was difficult to GET it DOWN.

Vị của viên thuốc này thật kinh khủng và thật khó cho tôi để nuốt nó xuống.

4/ Xuống xe

Ex: The trained pulled in and we GOT DOWN.

Con tàu đã vào ga và chúng tôi xuống tàu.

5/ Rời bàn sau khi ăn

Ex: When we had finished dinner, the children asked if they could GET DOWN.

Khi chúng tôi kết thúc bữa ăn, lũ trẻ hỏi chúng tôi xem chúng có được rời bàn ăn không.

6/ Giảm đi

Ex: The doctor says I my GET my cholesterol levels DOWN.

Bác sĩ nói rằng tôi đã làm giảm được lượng cholesterol trong cơ thể.

7/ Có quan hệ tình dục với

Ex: They GOT DOWN at the party last week.

Tôi đã quan hệ tình dục ở buổi tiệc tuần trước.

8/ Để bắt đầu hướng nỗ lực và sự chú ý của bạn tới một điều gì đó

Ex: I’ve got a lot of work to do, but I can’t seem to get down to it.

Tôi còn rất nhiều việc phải làm, nhưng dường như tôi không thể hoàn thành nó.

Ex: I must get down to booking the hotels.

Tôi phải xuống để đặt khách sạn.

Ex: The meeting’s not due to start for another five minutes but we’re all here, so let’s get down to business.

Cuộc họp sẽ không bắt đầu trong năm phút nữa nhưng tất cả chúng ta đều ở đây, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu công việc.

Cụm từ liên quan:

  • be in the first flush of idiom
  • be/get in on the ground floor idiom
  • become
  • begin
  • branch out
  • develop
  • get down to business idiom
  • grow
  • here
  • here goes! idiom
  • hit the ground running idiom
  • inaugurate
  • inauguration
  • motion
  • strike
  • strike out
  • stuck
  • stumble into sth
  • swing into action idiom
  • touch sth off

Cụm động từ đi với GET

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *