Nếu bạn đã từng thắc mắc Relevant là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Table of Contents
RELEVANT NGHĨA LÀ GÌ TRONG TIẾNG ANH?
Relevant có nghĩa là có liên quan, thích đáng, thích hợp, xác đáng. Trong tiếng anh, Relevant mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào từng tình huống mà bạn có thể sử dụng theo từng nghĩa riêng để câu có ý nghĩa và dễ hiểu hơn.
Relevant được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈreləvənt]
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TỪ RELEVANT TRONG CÂU TIẾNG ANH
Trong câu tiếng anh, Relevant được dùng trong cả nói và viết, từ đóng vai trò là một tính từ, nhằm biểu đạt hàm ý kết nối với những gì đang xảy ra hoặc đang được thảo luận, đúng hoặc phù hợp cho một mục đích cụ thể. Hay liên quan đến một chủ đề hoặc một cái gì đó đang xảy ra hoặc đang được thảo luận.
Danh từ của Relevant là Relevance ( Sự liên quan).
Khi sử dụng từ, một số người dùng thường dễ nhầm lẫn giữa “Relevant” và “Related”. Mặc dù cả hai từ đều thể hiện nghĩa là có liên quan. Nhưng về bản chất thì chúng lại có sự khác nhau.
Relevant mang nghĩa hẹp hơn, mô tả mô tả một vấn đề hoặc chủ đề nào đó có liên quan chặt chẽ hơn hoặc quan trọng hơn đối với chủ đề đang được thảo luận. Thông thường, Relevant sẽ đi với một danh từ chỉ một việc hoặc chủ đề nào đó.
Related được mô tả một kết nối tổng quát hơn với chủ đề đang được thảo luận, thường là sự giống nhau giữa các sự vật, con người hay các ý tưởng, tuy nhiên chỉ nói về sự vật liên quan đến một ý tưởng. Trong câu, Related có thể thay thế cho relevant.
VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ TỪ RELEVANT
Để giúp các bạn hiểu hơn về Relevant là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ cụ thể về từ dưới đây cho bạn tham khảo:
- Reduced product costs are directly relevant to lower raw material costs and production costs.
- Giá thành sản phẩm giảm liên quan trực tiếp đến việc giảm chi phí nguyên vật liệu và chi phí sản xuất.
- His looks are really not relevant to do with whether or not he can be a good teacher.
- Vẻ ngoài của anh ấy thực sự không liên quan đến việc liệu anh ấy có thể trở thành một giáo viên giỏi hay không.
- We have decided to prosecute and sue him after carefully considering all the facts relevant to the case.
- Chúng tôi đã quyết định khởi tố và kiện anh ta sau khi xem xét cẩn thận tất cả các tình tiết liên quan đến vụ án.
- We should investigate and review relevant documents, I think they have been hidden somewhere.
- Chúng ta nên điều tra và xem xét các tài liệu liên quan, tôi nghĩ rằng chúng đã được cất giấu ở đâu đó.
- She has 3 days to find out documents and evidence relevant to the embezzlement of high-ranking people.
- Cô ấy có 3 ngày để tìm ra các tài liệu, chứng cứ liên quan đến việc tham ô của những người có chức vụ cao.
- Our company is recruiting people with experience in this field to perform relevant jobs.
- Công ty chúng tôi đang tuyển những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này để thực hiện các công việc liên quan.
- We can make these products more relevant for young people.
- Chúng tôi có thể làm cho những sản phẩm này phù hợp hơn với giới trẻ.
- We are working on the factors that influence a customer’s buying behavior and what is relevant in their buying decision.
- Chúng tôi đang nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của khách hàng và những yếu tố nào có liên quan đến quyết định mua của họ.
- I don’t think she was not relevant in yesterday’s incident.
- Tôi không nghĩ cô ấy không liên quan đến vụ việc ngày hôm qua
MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN
Từ vựng |
Nghĩa tiếng việt |
accordant |
người phù hợp |
applicatory |
áp dụng |
apposite |
kết hợp |
admissible |
có thể chấp nhận |
associated |
liên kết |
suited |
phù hợp |
suitable / proper |
thích hợp |
significant / pointful |
Có ý nghĩa |
referring |
giới thiệu |
relative |
quan hệ |
related |
liên quan |
pertinent |
thích hợp |
appropriate |
hợp lý |
weighty |
nặng nề |
to the point |
đến điểm |
bearing |
ổ đỡ trục |
competent |
có thẩm quyền |
connected |
kết nối |
opportune |
cơ hội |
seasonable |
có thời gian |
timely |
hợp thời |
Important |
quan trọng |
material |
vật chất |
having to do with |
phải làm với |
on the button |
trên nút |
on the nose |
trên mũi |
pertaining to |
liên quan đến |
allowable |
cho phép |
compatible |
tương thích |
conformant |
người tuân theo |
conforming |
sự phù hợp |
congruent |
đồng dư |
concerning |
liên quan đến |
consonant |
phụ âm |
congruous |
hợp nhau |
consistent |
thích hợp |
correlated |
tương quan |
harmonious |
hài hòa |
having direct bearing on |
chịu trách nhiệm trực tiếp |
fitting |
vừa vặn |
correspondent |
phóng viên |
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Relevant Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh