Nếu bạn đã từng thắc mắc Get along with là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Table of Contents
Get along with là gì?
1/ Có quan hệ tốt với ai đó
Ex: I don’t GET ALONG WITH my sister- we have nothing in common.
Tôi không thân với chị của mình, chúng tôi không có điểm chung.
2/ Xử lý
Ex: How are you GETTING ALONG WITH the training course?
Bạn sẽ xử lí khóa đào tạo ấy như thế nào?
Ex: I don’t really get along with my sister’s husband.
Tôi không thực sự hòa hợp với chồng của em gái tôi.
Từ và cụm từ liên quan
- balancing act
- be left holding the baby idiom
- bear up
- bite
- bite off more than you can chew idiom
- cut
- hand
- head
- hold
- keep body and soul together idiom
- keep the wolf from the door idiom
- keep your head above water idiom
- keep/hold your end up idiom
- live (from) hand to mouth idiom
- manage
- stride
- subsist
- subsistence
- take sth in your stride idiom
- wolf