Nếu bạn đã từng thắc mắc Get ahead là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Table of Contents
Get ahead trong tiếng anh là gì?
1/ Tiến bộ, tiến hành
Ex: Nowadays, you need IT skills if you want to GET AHEAD.
Ngày nay, bạn cần có kỹ năng công nghệ thông tin nếu muốn tiến bộ.
Ex: It’s tough for a woman to get ahead in politics.
Thật khó để một phụ nữ tiến lên chính trường.
2/ Đạt được thành công
Ex: You’ve got to take risks if you want to get ahead.
Bạn phải chấp nhận rủi ro nếu bạn muốn vượt lên
Ex: Get ahead in sth If you are willing to work hard, you will get ahead in this organisation
Tiến lên phía trước Nếu bạn sẵn sàng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ dẫn đầu trong tổ chức này
Từ và cụm từ liên quan
- A game
- accomplish
- achieve
- acquit
- actualize
- go (like/down) a bomb idiom
- go places idiom
- go the whole hog idiom
- grade
- groove
- have the last laugh idiom
- kill
- rise
- scale
- slam dunk
- somewhere
- stand out
- streak ahead
- style it out
- succeed