Nếu bạn đã từng thắc mắc Boost là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
BOOST TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Trong tiếng việt, Boost được hiểu theo nghĩa là nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh lên, tăng lên, thúc đẩy, thu hút … một cái gì đó, một vấn đề gì đó.Boost có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Boost có nhiều nghĩa khác nhau.Boost là danh từ sẽ có nghĩa là sự nâng lên, động lực đối với vấn đề gì đó, sự tăng giá,..
Boost(verb)
Cách phát âm:UK /buːst/
US /buːst/
Nghĩa tiếng việt: nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh lên, thúc đẩy cái gì đó.
Nghĩa tiếng anh: to improve or increase something
Loại từ: Động từ
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Boost trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- We boost the little boy up to see over the fence.
- Dịch nghĩa: chúng tôi nâng cậu bé lên để nhìn qua hàng rào.
- The lowering of interest rates will give a much-needed boost to the economy.
- Dịch nghĩa: Việc hạ lãi suất sẽ tạo ra một động lực rất cần thiết cho nền kinh tế.
- Passing my driving test was such a boost to my confidence.
- Dịch nghĩa: Vượt qua bài kiểm tra lái xe là một động lực giúp tôi tự tin hơn.
- This theatre managed to boost its audiences by cutting ticket prices.
- Dịch nghĩa: Nhà hát đã cố gắng thu hút khán giả của mình bằng cách giảm giá vé.
- Share prices were boosted by reports of the president’s recovery.
- Dịch nghĩa: Giá cổ phiếu đã được thúc đẩy bởi các báo cáo về sự phục hồi của tổng thống.
- We tried to boost his ego (= make him feel more confident) by praising his cooking.
- Dịch nghĩa: Chúng Tôi đã cố gắng nâng cao cái tôi của anh ấy (= khiến anh ấy cảm thấy tự tin hơn) bằng cách khen ngợi tài nấu nướng của anh ấy.
- The magazine misreported its sales figures in order to boost advertising revenue.
- Dịch nghĩa: Tạp chí đã báo cáo sai số liệu bán hàng của mình để tăng doanh thu quảng cáo.
- This boss gave the staff a pep talk this morning in an attempt to boost sales.
- Dịch nghĩa: Sếp đã cho nhân viên nói chuyện với nhân viên sáng nay để cố gắng thúc đẩy doanh số bán hàng.
- The compliments he received after the presentation boosted his self-esteem.
- Dịch nghĩa: Những lời khen ngợi anh ấy nhận được sau buổi thuyết trình đã thúc đẩy lòng tự trọng của anh ấy.
- This successful branding and marketing of the new beer has already boosted sales and increased profits.
- Dịch nghĩa: Việc xây dựng thương hiệu và tiếp thị thành công loại bia mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng lợi nhuận.
- More money is needed to boost the industry.
- Dịch nghĩa: Cần nhiều tiền hơn để thúc đẩy ngành này.
- They took various steps to try to boost sales.
- Dịch nghĩa: Họ đã thực hiện các bước khác nhau để cố gắng thúc đẩy doanh số bán hàng.
- We need a boost to get over the wall.
- Dịch nghĩa: chúng ta cần một sự thúc đẩy để vượt qua bức tường.
MỘT SỐ TỪ LIÊN QUAN ĐẾN TỪ BOOST TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN NÊN BIẾT
Trong tiếng việt, Boost có nghĩa là đưa lên, nâng lên, động lực gia tăng.
Trong tiếng anh, boost đồng nghĩa với từ increase được sử dụng rất phổ biến.
Từ “Boost ” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/Cụm từ |
Nghĩa của từ/Cụm từ |
increase |
Tăng lên |
advanced |
nâng cao |
boosting |
thúc đẩy |
promote |
nâng đỡ |
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Boost Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh