Nếu bạn đã từng thắc mắc Register là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

“REGISTER” NGHĨA LÀ GÌ?

“Register” với cách phát âm Anh – Anh là  /ˈredʒ.ɪ.stər/ và Anh – Mỹ là /ˈredʒ.ə.stɚ/. “Register”  mang nhiều ý nghĩa và còn tùy thuộc văn cảnh của câu, nhưng nghĩa thường gặp là “đăng ký, ghi danh”. Ngoài ra, để biết thêm cách phát âm chính xác thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói.

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA “REGISTER”

“Register” được dùng như là động từ:

–  Ý nghĩa thứ nhất: để đưa thông tin, đặc biệt là tên của bạn, vào danh sách hoặc hồ sơ chính thức để được phép bỏ phiếu, học tập, ở trong khách sạn,…

To register a name: đăng ký tên vào sổ

To register luggage: ghi vào sổ đăng ký hành lý

Ví dụ:

  • Where do they go to register?

  • Họ đi đăng ký ở đâu?

 

  • She registered the car in her name.

  • Cô ấy đăng ký xe đứng tên cô ấy.

 

  • Within two weeks of arrival, all foreigners had to register with the local police.

  • Trong vòng hai tuần sau khi đến, tất cả người nước ngoài phải đăng ký với cảnh sát địa phương.

 

  • Students have to register for the new course by the end of February.

  • Sinh viên phải đăng ký khóa học mới vào cuối tháng 2.

–  Ý nghĩa thứ hai: để ghi lại, hiển thị hoặc thể hiện điều gì đó:

Ví dụ:

  • The earthquake was too small to register on the Richter scale.

  • Trận động đất quá nhỏ để đăng ký trên độ Richter.

 

  • Her face registered extreme disapproval of what she had witnessed.

  • Khuôn mặt của cô ấy biểu lộ sự phản đối tột độ về những gì cô ấy đã chứng kiến.

–  Ý nghĩa thứ ba: để nhận ra hoặc nhận thấy điều gì đó

Ví dụ:

  • He did tell me he’d be out, but it didn’t register. 

  • Anh ấy đã nói với tôi rằng anh ấy sẽ ra ngoài, nhưng cái đó không được đăng ký.

 

  • Mark stared at him as if registering his presence for the first time.

  • Mark nhìn chằm chằm vào anh ta như thể ghi nhận sự hiện diện của anh ta lần đầu tiên.

–  Ý nghĩa thứ tư: Nếu bạn đăng ký một bức thư hoặc bưu kiện, bạn sẽ gửi nó bằng một dịch vụ bưu chính đặc biệt. Khi nó sẽ được xử lý theo một cách đặc biệt và không bị thất lạc, nó được gọi là ” a registered letter”

“Register” được dùng như là danh từ:

–  Ý nghĩa thứ nhất: một cuốn sách hoặc hồ sơ có chứa một danh sách các tên

Ví dụ:

  • Guests write their names in the (hotel) register.

  • Khách ghi tên mình vào sổ đăng ký (khách sạn).

 

  • Is your name on the register of voters?

  • Tên của bạn có trong sổ đăng ký cử tri không?

–  Ý nghĩa thứ hai: máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi( tốc độ, lực, số tiền,.. )

–  Ý nghĩa thứ ba: (ngôn ngữ học) phạm vi từ vựng dùng trong những tình huống giao tiếp cụ thể, trong bối cảnh nghề nghiệp

Ví dụ: 

  • The informal register of speech

  • Từ ngữ nói thân mật

 

  • Specialist registers of English 

  • Những từ ngữ chuyên môn trong tiếng Anh

MỘT SỐ VÍ DỤ THÊM VỀ “REGISTER”

  • I did mention the address but I’m not sure that it registered with her. 

  • Tôi đã đề cập đến địa chỉ nhưng tôi không chắc rằng là đã đăng ký với cô ấy.

 

  • She scarcely registered the fact that he was there.

  • Cô hầu như không xác nhận sự thật rằng anh đã ở đó.

 

  • We always register our ships under a flag of convenience.

  • Chúng tôi luôn đăng ký tàu dưới một lá cờ thuận tiện.

 

  • She will need proof of identity to register at the library.

  • Cô ấy sẽ cần bằng chứng nhận dạng để đăng ký tại thư viện.

 

  • Customers who register online will receive a five percent discount.

  • Khách hàng đăng ký trực tuyến sẽ được giảm giá năm phần trăm.

 

  • You must register with the police 

  • Tôi có thể đăng ký khóa học tiếng Việt ở đâu?

 

  • Where can I register for the Vietnamese course? 

  • Tôi có thể đăng ký khóa học tiếng Việt ở đâu?

 

  • The thermometer register 32 degree

  • Nhiệt kế chỉ 32 độ C

 

  • She slammed the door to register her disapproval

  • Cô ta đóng sầm cửa để biểu lộ sự phản đối.

 

  • Her name didn’t register with me

  • Tôi không nhớ tên cô ấy

 

  • I registered the fact that he was late 

  • Tôi để ý thấy việc anh ta đến trễ

 

  • The teacher called the name on the register 

  • Thầy giáo đã gọi tên trong sổ điểm danh.

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Register Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *