Nếu bạn đã từng thắc mắc Loop là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

 LOOP NGHĨA LÀ GÌ?

Loop mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, mỗi hàm ý sẽ được diễn tả tùy thuộc vào cách dùng và cách thể hiện của người nói. Thông thường Loop sẽ được dịch nghĩa là vòng lặp, vòng, cái khâu, khuyết áo, cuộn vòng hoặc cái móc.

Loop được phát âm trong tiếng anh như sau: [ luːp]

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TỪ LOOP TRONG CÂU

Trong câu tiếng anh, Loop vừa đóng vai trò là danh từ vừa là động từ. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của Loop:

Với vai trò là danh từ, Loop được dùng để chỉ hình dạng cong được tạo ra khi một thứ gì đó dài và mỏng, chẳng hạn như một đoạn dây, uốn cong cho đến khi một phần của nó gần chạm hoặc cắt ngang phần khác của nó. Hoặc chuyển động xoay hoặc uốn cong được thực hiện trong môn trượt băng.IFrame

Ngoài ra, danh từ Loop còn được sử dụng trong các tình huống chỉ một hình tròn được tạo bởi một thứ gì đó dài và hẹp, trong đó hai đầu cắt nhau, để lại một khoảng trống bên trong. Hay một đoạn ngắn bản nhạc đã ghi được lặp lại toàn bộ qua một bài hát hoặc một phần của bài hát. Hoặc nhiều hướng dẫn được đưa ra lặp đi lặp lại bởi một chương trình máy tính cho đến khi đạt được một kết quả cụ thể.

in/on loop: Nếu một cái gì đó chạy trong một vòng lặp hoặc trong một vòng lặp, nó sẽ chạy liên tục, do đó những thứ giống nhau được lặp đi lặp lại

be in the loop: Trở thành một trong nhóm những người có kiến ​​thức cụ thể, đưa ra các quyết định quan trọng hoặc đối phó với các tình huống quan trọng

be out of the loop: Để không phải là một trong nhóm những người có kiến ​​thức cụ thể, đưa ra các quyết định quan trọng hoặc đối phó với các tình huống quan trọng

Khi Loop là động từ sẽ được dùng để tạo một vòng lặp, đường cong hoặc một đoạn nhạc ngắn đã ghi âm) được lặp lại toàn bộ qua một phần hay một đoạn của bài hát.

VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ TỪ LOOP

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về Loop là gì:

  • I think you should put the wide end around the loop between your collar and tie.
  • Tôi nghĩ rằng bạn nên đặt phần cuối rộng xung quanh vòng lặp giữa cổ áo và cà vạt của bạn.

 

  • Can you tie the ends of the string together in a loop for me?
  • Bạn có thể buộc các đầu của chuỗi với nhau thành một vòng cho tôi không?

 

  • If you use the tape to play music it will run in a continuous loop, repeating the same songs over and over.
  • Nếu bạn sử dụng băng để phát nhạc, nó sẽ chạy theo vòng lặp liên tục, lặp đi lặp lại các bài hát giống nhau.

 

  • These automatic patterns will be in an active loop until you ask for the template to stop.
  • Các mẫu tự động này sẽ hoạt động vòng lặp cho đến khi bạn yêu cầu dừng mẫu.

 

  • This road is designed to go loop and will bring you back to where you started.
  • Con đường này được thiết kế để đi vòng và sẽ đưa bạn trở lại nơi bạn bắt đầu.

MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN

  • coupling loop: vòng lặp khớp nối
  • closed loop: vòng kín
  • branch out of a loop: nhánh ra khỏi vòng lặp
  • buffer loop: vòng đệm
  • control loop: vòng điều khiển
  • current loop: vòng hiện tại
  • feedback loop: vòng lặp thông tin phản hồi
  • local loop: vòng lặp cục bộ
  • local loop: vòng lặp nội bộ
  • loop block: khối vòng lặp
  • loop body: thân vòng lặp
  • loop check: sự kiểm tra vòng lặp
  • loop combination: tổ hợp vòng lặp
  • loop construct: cấu trúc vòng lặp
  • loop control: sự điều khiển vòng lặp
  • loop counter: bộ đếm vòng lặp
  • loop feature: đặc điểm vòng lặp
  • loop head: đầu vòng lặp
  • loop hole: lỗ hổng vòng lặp
  • loop hole: sai sót vòng lặp
  • loop initialization: sự khởi đầu vòng lặp
  • loop invariant: bất biến vòng lặp
  • loop invariant: số vòng lặp không đổi
  • loop network: mạng vòng lặp
  • loop pulsing: sự tạo xung vòng lặp
  • loop resistance: sự chống lại vòng lặp
  • loop splice plate: tấm ghép vòng lặp
  • loop stop: điểm dừng vòng lặp
  • loop stop: sự dừng vòng lặp
  • loop structure: cấu trúc vòng lặp
  • belt loop: vòng đai
  • continuous loop: vòng lặp liên tục
  • double loop: Vòng lặp kép
  • endless loop: vòng lặp vô tận
  • positive loop: vòng lặp tích cực
  • triple loop: vòng lặp ba
  • loop variable: số vòng lặp biến đổi
  • loop-control unit: bộ điều khiển vòng lặp
  • loop-control variable: biến điều khiển vòng lặp

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Loop Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *