Nếu bạn đã từng thắc mắc Look Back là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

LOOK BACK NGHĨA LÀ GÌ?

Look Back có nghĩa tiếng việt là nhớ lại, nghĩ lại, nhìn lại.

Look Back được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh – Anh: [ luk bæk]

Theo Anh – Anh: [ lʊk bæk]

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ LOOK BACK

Trong câu tiếng anh, Look back đóng vai trò là một động từ, được dùng với nghĩa tương tự như Remember, để nghĩ về hoặc nhớ lại những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Khi sử dụng Look Back thì thường người ta sẽ kết hợp với các giới từ đi sau, chẳng hạn như Look back on, Look back at,…Đối với hai từ này, nhiều người dùng cũng rất dễ nhầm lẫn về ngữ nghĩa của chúng.

Look back on được sử dụng để diễn tả hành động nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ mang ý nghĩa trừu tượng.

Look back at mang nghĩa nhìn lại một cái gì đó về mặt vật lý.

Ngoài ra, còn một số dạng cấu trúc khác của Look như:

Cụm từ 

Cách dùng

look around (somewhere/something)

để thăm một địa điểm và xem những thứ ở đó

look forward to something

để cảm thấy hài lòng và vui mừng về điều gì đó sắp xảy ra

look at something

suy nghĩ kỹ về một chủ đề để bạn có thể đưa ra quyết định về chủ đề đó

look down on somebody

để nghĩ rằng bạn giỏi hơn ai đó

look into something

để cố gắng tìm hiểu về điều gì đó

never look back

đừng nghĩ về quá khứ hoặc những sai lầm của bạn

look forward to (+ V-ing)

mong đợi một cách hân hoan

VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ LOOK BACK

Để hiểu hơn về cụm từ Look back trong câu tiếng anh thì bạn đừng bỏ một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • My grandmother nostalgic looking back at the war, simply because everyone pulled together.
  • Bà tôi hoài niệm nhìn lại chiến tranh, đơn giản vì mọi người kéo nhau về.

 

  • We will always look back on this with unforgettable joy.
  • Chúng tôi sẽ luôn nhìn lại điều này với niềm vui khó quên.

 

  • I look back and see a well-defined path, or simply a sequence of work with no purpose and no coherent structure.
  • Tôi nhìn lại và thấy một con đường được xác định rõ ràng, hoặc đơn giản là một chuỗi công việc không có mục đích và không có cấu trúc mạch lạc.

 

  • During our date yesterday, we looked back at all that had happened in the past two years.
  • Trong buổi hẹn của chúng tôi ngày hôm qua, chúng tôi đã nhìn lại tất cả những gì đã xảy ra trong hai năm qua.

 

  • After graduating, I looked back on what I achieved during my school years.
  • Sau khi tốt nghiệp, tôi nhìn lại những gì tôi đã đạt được trong suốt những năm đi học.

 

  • Memories of school days are worth looking back on, they are the most beautiful, carefree and innocent memories.
  • Kỉ niệm thời đi học rất đáng để nhìn lại, đó là những kỉ niệm đẹp đẽ, vô tư và hồn nhiên nhất.

 

  • He was in the army and he wanted to look back on those unforgettable years.
  • Anh ấy đã ở trong quân đội và anh ấy muốn nhìn lại những năm tháng khó quên đó.

 

  • After the girl left, he turned to look back, but by then she was gone.
  • Sau khi cô gái đi, anh quay lại nhìn, nhưng lúc đó cô đã biến mất.

 

  • She could leave this place with a happy shrug and never look back.
  • Cô có thể rời khỏi nơi này với một cái nhún vai hạnh phúc và không bao giờ quay đầu lại.

 

  • When I get older, I will look back on what I did when I was young and not regret.
  • Khi tôi già đi, tôi sẽ nhìn lại những gì mình đã làm khi còn trẻ và không hối hận

MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN LIÊN QUAN ĐẾN LOOK

  • look after: chăm sóc
  • look for: tìm kiếm
  • look on/upon: Nhìn trên / khi
  • look out: Coi chừng, cẩn thận
  • look about one: nhìn quanh
  • look away: quay đi, nhìn chỗ khác
  • look as if: có vẻ như
  • look up: nhìn lên
  • look up to: kính trọng
  • look in: nhìn vào
  • look ahead: nhìn thẳng
  • look about: suy nghĩ kĩ trước khi làm gì
  • look blue: có vẻ buồn
  • look down upon: xem thường
  • look something through: xem lần lượt, nhìn thấu
  • look to / look toward: cẩn thận, chú ý
  • look upon somebody as: coi ai như là
  • look on: đứng xem, đứng nhìn
  • look over: xem xét, kiểm tra
  • look round: nhìn quanh; cân nhắc
  • look through: không thèm nhìn, xem lướt qua
  • look back upon: nhìn lại những cái gì đã qua
  • look down: nhìn xuống; hạ giá

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Look Back Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *