Nếu bạn đã từng thắc mắc Bring Out là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.

ĐỊNH NGHĨA BRING OUT TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Bring Out mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, có thể được dịch là phát hành, công bố, đem ra xuất bản, làm nổi bật hay mang ra. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cấu trúc khác nhau mà bạn có lựa chọn nghĩa cho phù hợp với câu nói, cách diễn đạt của mình.

Trong một số trường hợp, Bring out được hiểu là khi một người hoặc một công ty giới thiệu một sản phẩm mới, đặc biệt là một cuốn sách hoặc đĩa CD mới, họ sẽ sản xuất nó và bán nó. Hay điều gì đó thể hiện một loại hành vi hoặc cảm giác cụ thể trong bạn khiến bạn phải thể hiện nó, đặc biệt khi đó là điều mà bạn thường không thể hiện ra.

Bring out được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

Theo Anh – Anh: [ briŋ aut]

Theo Anh – Mỹ: [ brɪŋ aʊt]

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ BRING OUT

Trong câu tiếng anh, Bring out đóng vai trò là một động từ, thể hiện hành động đưa ra, phát hành hay làm nổi bật một điều gì đó. Ngoài ra, bring out còn được sử dụng để sản xuất một thứ gì đó để mọi người mua với cấu trúc:

bring out + something

Ví dụ:

  • The right colors can bring out the beauty of the room.
  • Màu sắc phù hợp có thể làm nổi bật vẻ đẹp của căn phòng.

CÁC VÍ DỤ CỤ THỂ VỀ BRING OUT

Để hiểu rõ hơn về Bring out là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!

  • In the near future, publishers will bring out a new book on the topic of women.
  • Sắp tới, nhà xuất bản sẽ cho ra mắt cuốn sách mới về chủ đề phụ nữ.

 

  • The artists’ greatest wish was to bring out the best in their admirers.
  • Mong muốn lớn nhất của các nghệ sĩ là họ có thể mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người hâm mộ của họ.

 

  • The article can bring out the most important factors in real interviews.
  • Bài viết có thể đưa ra những yếu tố quan trọng nhất trong các cuộc phỏng vấn thực tế.

 

  • The authors wanted to use the color green to bring out their country paintings.
  • Các tác giả muốn sử dụng màu xanh lá cây để làm nổi bật những bức tranh đồng quê của họ.

 

  • We need you to bring out main points to simplify the country assumptions in the illustration.
  • Chúng tôi cần bạn đưa ra những điểm chính để đơn giản hóa các giả định về quốc gia trong hình minh họa.

 

  • Bring out theories to prove your points are correct to convince customers to believe it.
  • Đưa ra các lý thuyết để chứng minh quan điểm của bạn là đúng để thuyết phục khách hàng tin vào điều đó.

 

  • It is necessary now to bring out solutions to fix the problem of the system.
  • Việc đưa ra các giải pháp khắc phục sự cố của hệ thống là cần thiết lúc này.

 

  • These are the data to bring out from the analysis of data collected from the actual survey.
  • Đây là những dữ liệu được đưa ra từ việc phân tích dữ liệu thu thập được từ khảo sát thực tế.

 

  • Sorry, but this is my seat, can you bring out your bag to the other side?
  • Xin lỗi, nhưng đây là chỗ ngồi của tôi, bạn có thể mang túi của mình sang chỗ khác được không?

 MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN ĐẾN BRING

  • bring over: làm cho ai thay đổi suy nghĩ, thuyết phục
  • bring about: mang về, dẫn đến hoặc gây ra
  • bring along: mang theo
  • bring under: làm cho vào khuôn phép, vâng lời
  • bring forward: đưa ra, đề ra, mang ra
  • bring back: mang trả lại; gợi lại
  • bring down: đem xuống, đưa xuống; hạ xuống
  • bring together: gom lại, nhóm lại
  • bring in: đưa vào, đem vào; đem lại
  • bring off: cứu
  • bring something off: thành công
  • bring round: mang theo vòng, làm cho trở lại
  • bring to: dẫn đến, đưa đến
  • bring to light: Đưa ra ánh sáng
  • bring on: dẫn đến, làm cho phải bàn cãi
  • bring something to light: đưa một cái gì đó ra ánh sáng
  • bring up: Mang lên, nuôi nấng
  • bring somebody round (to something): làm cho thay đổi ý kiến theo
  • bring through: mang qua, vượt qua khó khăn
  • bring out of one’s shell: Mang ra khỏi một người

 MỘT SỐ CỤM TỪ TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN OUT

  • to come out: Đi ra
  • to rub out: Cọ xát
  • to break out: Thoát ra
  • to pull out: Kéo ra
  • to carry out: Quan tâm
  • to eat out: Đi ăn ở ngoài
  • to watch out: Coi chừng
  • to blot out: Để xóa

Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Bring Out Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *