Nếu bạn đã từng thắc mắc Appreciate là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
APPRECIATE NGHĨA LÀ GÌ?
APPRECIATE là một động từ trong tiếng Anh. Theo đánh giá của từ điển Oxford, APPRECIATE thuộc loại từ vựng B1 có độ khó tương đối, vì vậy bạn cần nắm và sử dụng thành thạo từ này. APPRECIATE cũng xuất hiện rất nhiều lần trong các bài thi tiếng Anh quan trọng như Ielts hay TOEIC.
Trước hết, cùng tìm hiểu qua về cách phát âm của APPRECIATE. Chỉ có duy nhất một cách phát âm của APPRECIATE trong tiếng Anh. Đó là /əˈpriːʃieɪt/. Dù trong giọng Anh – Anh hay Anh – Mỹ thì phát âm này cũng không thay đổi. Trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Khi phát âm bạn cần chú ý đến phụ âm /ʃ/ vì đây là một phụ âm khó và rất dễ phát âm sai. Cuối cùng đừng quên ending sound (âm kết thúc) /t/. Âm này khá quan trọng, trong một số câu văn nhất định bạn có thể đọc nối âm kết thúc với nguyên âm đứng sau để tạo nên sự mềm mại, tự nhiên cho câu thoại.
Về mặt nghĩa, APPRECIATE được biết đến nhiều với nghĩa chỉ sự biết ơn, thừa nhận những mặt tốt của một ai đó. Tuy nhiên một sự thật thú vị là có đến 4 cách dùng của APPRECIATE đã được biết đến và liệt kê trong từ điển Oxford. Bạn có thể tham khảo thêm tại phần thứ 2 của bài viết.
CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA APPRECIATE TRONG CÂU TIẾNG ANH.
Đầu tiên, APPRECIATE được sử dụng và biết đến với nghĩa chỉ sự biết ơn, thừa nhận chất lượng, điều tốt, điểm tốt của một ai đó, một vật nào đó. Cấu trúc sử dụng của APPRECIATE với nghĩa này như sau:
APPRECIATE somebody/something
Chú ý rằng là từ này sẽ không thể được sử dụng tại các thời tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn hay quá khứ tiếp diễn. Nếu dịch sang nghĩa tiếng Việt nghe có vẻ vẫn hợp lý nhưng trong tiếng Anh lại có nhiều cách thể hiện khác nhau. Bạn nên chú ý đến điều này để tránh trường hợp nhầm lẫn không cần thiết. Bạn có thể tham khảo thêm về cách dùng này qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- Her family doesn’t appreciate her.
- Gia đình không công nhận cô ấy.
Trong cách dùng thứ 2, APPRECIATE được sử dụng trong một câu cụ thể có nghĩa tương đương với THANK. Thể hiện sự biết ơn, cảm ơn với một điều gì đó, một hành động mà người khác đã giúp đỡ mình hoặc chỉ sự đón chào, chào đón một cách tích cực. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- Your support is greatly appreciated.
- Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá rất cao.
Cách sử dụng này được sử dụng nhiều trong các đoạn hội thoại, giao tiếp hằng ngày thể hiện tính lịch sự và làm phong phú các câu văn bày tỏ sự cảm ơn, biết ơn.
Tại cách dùng thứ 3, APPRECIATE mang nghĩa như thừa nhận, chấp nhận một hiện thực nào đó. Cách dùng cuối cùng mang nghĩa chỉ sự tăng lên về giá trị trong một giai đoạn thời gian nhất định. Hai cách dùng này không quá phổ biến nhưng lại có thể giúp bạn gây ấn tượng cao khi sử dụng.
Lưu ý rằng APPRECIATE không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,… Đây là lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý thêm về điều này khi sử dụng.
MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN TỪ APPRECIATE TRONG TIẾNG ANH.
Trong phần cuối cùng của bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một vài câu, cấu trúc có liên quan đến APPRECIATE trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm qua bảng dưới đây. Dựa vào những từ vựng này bạn có thể sử dụng khi cần thiết hoặc áp dụng ngay trong các bài văn nói, bài viết của mình với APPRECIATE.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
I Appreciate that |
Tôi biết ơn về điều đó |
Thank |
Cảm ơn |
Thankful |
Biết ơn |
Depreciate |
Mất giá |
Greatly |
Vô cùng |
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Appreciate Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh