Khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên, chuyên gia sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên của môn thể thao này. Soikeo Xin giới thiệu với bạn 140 thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá thường được sử dụng nhất nhé!
Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh từ A-Z
Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
Pitch: Sân thi đấu
Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh
- AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
- CM : Centre midfielder : Trung tâm
- DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
- LM,RM : Left + Right : Trái phải
- Deep-lying playmaker : DM: phát động tấn công (Pirlo là điển hình :16 )
- Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công (Trái, phải, trung tâm)
- Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự(Left, Right, Center)
- Defender, Backforward: Hậu vệ
- Midfielder: Tiền vệ
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Winger, (Left ~ and Right ~): Tiền vệ cánh, (Trái, phải)
- Back forward: Hậu vệ
- Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~
- Striker: Tiền đạo
- Goalkeeper: Thủ môn
Thuật ngữ về nhân sự đội bóng bằng tiếng Anh
- Play-maker: Nhạc trưởng (Tiền vệ)
- Wonderkid: Thần đồng
- Manager: Huấn luyện viên trưởng
- Coach: Thành viên ban huấn luyện
- Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…)
- Physio: Bác sỹ của đội bóng
- Booked: Bị thẻ vàng
- Sent-off: Bị thẻ đỏ
Với 140 thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong bóng đá, bạn đã có một vốn từ nhất định về môn thể thao vua này rồi đấy. Bây giờ bạn có thể tự tin nghe các bình luận viên quốc tế bình luận về các trận bóng cầu mà không còn nỗi lo không hiểu họ nói gì nữa rồi nhé!