Nếu bạn đã từng thắc mắc Sort Out là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
THÔNG TIN TỪ VỰNG:
– Cách phát âm: Both UK & US: /ˈsɔːt.aʊt/
– Nghĩa thông thường: Sort out là dạng cụm từ, đồng nghĩa với từ Solve, có nghĩa là giải quyết vấn đề gì đó.
Ví dụ:
-
I’ve had a sort-out in the house and it now looks a lot different.
-
Tôi đã sắp xếp đồ đạc trong nhà và bây giờ nó trông khác rất nhiều.
-
They were unable to come up with a solution and wanted to wait to see how the issue would sort out itself.
-
Họ không thể đưa ra giải pháp và muốn chờ xem vấn đề sẽ tự giải quyết như thế nào.
– Cấu trúc từ vựng: Sort out được tạo nên từ 2 từ riêng biệt Sort và out. Trong khi Sort có nghĩa là lựa chọn, sắp xếp, phân loại thì out mang nghĩa không hề liên quan là ở bên ngoài, ra. Khi kết hợp chúng lại, ta có cụm động từ Sort out với nghĩa là sắp xếp, giải quyết vấn đề gì đó.
CÁCH SỬ DỤNG SORT OUT
– Cách 1:
+ Sử dụng cấu trúc sau để diễn tả việc chúng ta phải đối phó thành công với một vấn đề, một tình huống hoặc một người đang gặp khó khăn
Sort sb/something out |
Ví dụ:
-
They’re really trying to sort their baby out.
-
Họ thực sự đang cố gắng tìm ra vấn đề gì xảy ra với con mình.
-
I just need a bit extra time to sort things straightened out.
-
Tôi chỉ cần thêm một chút thời gian để giải quyết mọi việc.
+ (informal) Sort out được dùng để tổ chức các nội dung của một cái gì đó; để làm một cái gì đó gọn gàng hơn
-
She needs to sort out her drawers.
-
Cô ấy cần phải sắp xếp lại ngăn kéo của cô ấy.
-
Thomas has to sort all of his bills out in order.
-
Thomas phải sắp xếp tất cả các hóa đơn của anh ta theo thứ tự.
– Cách 2: Trong mẫu câu Tiếng Anh, sử dụng Sort out khi chúng ta muốn tách một cái gì đó khỏi một nhóm lớn hơn.
Sort sb/something out + from something |
Ví dụ:
-
We have to sort those jeans out from those of largest size
-
Chúng ta cần phải lọc những chiếc quần jean từ những chiếc lớn nhất ở đây.
-
Could you please sort out the toys that can be discarded?
-
Bạn có thể vui lòng phân loại đồ chơi có thể bỏ đi được không?
-
It was impossible to sort out the propaganda from the the truth
-
Không thể phân loại tuyên truyền khỏi sự thật
– Cách 3: (của một vấn đề) Dùng để mô tả việc ngừng trở thành một vấn đề mà không cần bất kỳ ai phải thực hiện hành động
Sort itself out |
Ví dụ:
-
It will all sort itself out in the end.
-
Cuối cùng thì tất cả sẽ tự giải quyết.
SỰ KHÁC BIỆT SORT OUT, WORKOUT, FIX VÀ SOLVE
Cả 3 từ đều có nghĩa tương đương nhau là “Giải quyết 1 vấn đề nào đó”, tuy nhiên, chúng vẫn có vài điểm khác biệt để chúng ta có thể phân biệt chúng, tránh trường hợp lựa chọn và sử dụng sai từ vựng trong câu Tiếng Anh.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Fix |
thường có nghĩa là sửa chữa một cái gì đó bị hỏng |
They were unable to fix my old screen, so I purchased a new one. Họ không thể sửa chữa màn hình cũ của tôi, vì vậy tôi đã mua một cái mới. |
Solve |
được sử dụng khi có vấn đề và bạn cần “tìm ra” giải pháp tương tự để tìm ra giải pháp. |
We have to solve this problem before it’s too late Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi quá muộn. |
Workout |
quản lý để tìm ra giải pháp bằng cách suy nghĩ hoặc nói về nó, chứ chưa thực sự giải quyết |
Hopefully, everything will workout satisfactorily Hi vọng rất mọi thứ sẽ được giải quyết ổn thỏa |
Sort out |
là một thuật ngữ chung có thể có nghĩa là sửa chữa hoặc giải quyết và cũng có nghĩa rộng hơn. |
She needs to sort out her room, it’s a mess! Cô ấy cần dọn ngay phòng của cô ấy, trông như một mớ hỗn độn |
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Sort Out Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh