Nếu bạn đã từng thắc mắc Account Of là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
Table of Contents
ACCOUNT OF NGHĨA LÀ GÌ?
Account Of thường được hiểu là bản kê khai, tài khoản hay hồ sơ về số tiền đã nhận, chi hoặc nợ. Tuy nhiên khi kết hợp với giới từ “On” phía trước thì “On Account Of” lại mang nghĩa là bởi vì, do là,…
Account Of được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ əˈkaʊnt əv]
Theo Anh – Mỹ: [ əˈkaʊnt ʌv]
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ ACCOUNT OF
Khi Account of đứng một mình sẽ được dùng để chỉ một mô tả bằng văn bản hoặc bằng giọng nói về một sự kiện.
Ví dụ:
- The lawyer kept a detailed account of the suspect’s activities.
- Luật sư đã giữ một bản tường trình chi tiết về các hoạt động của nghi phạm.
Account Of trong tiếng anh khi sử dụng thường đi cùng với giới từ “On”. Cụm từ “On account of” có nghĩa tương đương với “Because of something”, dùng để đưa ra nguyên nhân, lý do hay giải thích cho điều gì đó.
Do cụm từ kết thúc bằng giới từ of nên sau “On account of” sẽ là một danh từ, động từ dạng V – ing hoặc cụm tính từ danh từ.
Ví dụ:
- She was exempted from tuition fees on account of her family situation.
- Cô được miễn học phí vì hoàn cảnh gia đình.
VÍ DỤ ANH VIỆT VỀ ACCOUNT OF
Để hiểu hơn về Account of là gì thì bạn hãy tiếp tục theo dõi một số ví dụ cụ thể ngay dưới đây nhé!
- He told an interesting account of his life in the forest.
- Anh ta đã kể một câu chuyện thú vị về cuộc sống của mình trong rừng.
- Tonight’s party was a bit delayed on account of Jack’s late arrival.
- Bữa tiệc tối nay bị hoãn một chút do Jack đến muộn.
- She wasn’t sure she could make it to the appointment on time account of the bad weather.
- Cô ấy không chắc mình có thể đến cuộc hẹn kịp thời vì thời tiết xấu.
- She gave me a detailed account of the statement of the information in the survey.
- Cô ấy đã cho tôi một bản tường trình chi tiết về thông tin trong cuộc khảo sát
- An account of employee’s freight expense must be submitted for reimbursement along with a receipt.
- Tài khoản chi phí vận chuyển hàng hóa của nhân viên phải được nộp để hoàn trả cùng với biên lai.
- My grandmother told us thrilling accounts of wartime stories.
- Bà tôi kể cho chúng tôi nghe câu chuyện ly kỳ về thời chiến
- Here is an account of a statement she gave me yesterday.
- Đây là bản tường trình mà cô ấy đã đưa cho tôi ngày hôm qua.
MỘT SỐ CỤM TỪ LIÊN QUAN ĐẾN ACCOUNT
Dưới đây là một số cụm từ thường sử dụng khác của Account cho bạn tham khảo:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
account (to somebody) for something |
để giải thích lý do cho điều gì đó hoặc nguyên nhân của điều gì đó |
|
account for something |
để tạo thành tổng số của một cái gì đó |
|
take (something) into account |
để xem xét hoặc ghi nhớ điều gì đó khi đánh giá một tình huống cụ thể nào đó |
|
by your own account |
Nếu điều gì đó là đúng theo tài khoản của chính bạn, thì điều bạn nói là đúng mặc dù bạn chưa chứng minh được điều đó |
|
account with something |
một thỏa thuận với ngân hàng trong đó khách hàng đưa và lấy tiền ra và ngân hàng lưu giữ hồ sơ về việc đó: |
|
by/from all accounts |
như hầu hết mọi người đã nói |
|
charge something to an account |
một thỏa thuận với cửa hàng hoặc công ty cho phép bạn mua đồ và thanh toán sau |
|
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Account Of Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh