Các cầu thủ bóng đá người Argentina nổi tiếng là những cầu thủ nhỏ con và khéo léo với khả năng kiểm soát chặt chẽ, rê bóng và tăng tốc tuyệt vời. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ đáng chú ý, và sự kết hợp giữa sức mạnh và kỹ năng này đã góp phần đưa một số câu lạc bộ Argentina trở thành một trong những câu lạc bộ thành công nhất trong bóng đá thế giới . Những cầu thủ Argentina xuất sắc nhất có đóng góp đáng kể sẽ được ưu tiên trong danh sách này.
Table of Contents
Lionel Messi
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 2004–nay
- Số lần ra sân: 889 (câu lạc bộ) + 175 (quốc tế)
- Bàn thắng: 722 (câu lạc bộ) + 103 (quốc tế)
Ở Inter Miami, Lionel Messi là một thần đồng ở câu lạc bộ Argentina, Newell’s Old Boys. Anh được Barcelona chiêu mộ khi mới 13 tuổi và có trận ra mắt ở tuổi 17. Anh đã giành được 10 chức vô địch, 7 cúp quốc nội và 4 chức vô địch Champions League ở Tây Ban Nha. 40 danh hiệu của anh ấy cũng bao gồm hai chức vô địch với Paris Saint-Germain.
Messi đã giành được 7 Ballon d’Ors (kỷ lục) nhờ khả năng ghi bàn đáng kinh ngạc, trong đó có hơn 40 bàn thắng trong 10 mùa giải liên tiếp, hơn 800 bàn thắng trong sự nghiệp, hơn 100 bàn thắng cho Argentina và 13 bàn thắng ở World Cup (kỷ lục quốc gia). Anh đã vô địch World Cup 2022 và Copa América 2021. Anh là cầu thủ duy nhất 2 lần đoạt Quả bóng vàng (Cầu thủ xuất sắc nhất World Cup; 2014 và 2022).
Chắc hẳn những ai đã từng xem những trận bóng đá trực tiếp của Messi trên socolive sẽ vô cùng ấn tượng bởi đôi chân nhanh nhẹn, khả năng tăng tốc và khả năng rê bóng qua nhiều hậu vệ trên đường tới khung thành của cầu thủ này. Ngoài khả năng thực hiện những quả đá phạt đáng kinh ngạc, anh ấy còn có thể hỗ trợ đồng đội và vượt qua những hàng phòng ngự kiên cố nhất.
Diego Maradona
- Vị trí: tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1976–1997
- Số lần ra sân: 589 (câu lạc bộ) + 91 (quốc tế)
- Bàn thắng: 311 (câu lạc bộ) + 34 (quốc tế)
Diego Maradona thường được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại. Khả năng rê bóng, kiểm soát bóng và dứt điểm của anh ấy đã được nhiều người biết đến. Khả năng chuyền bóng, tầm nhìn và khả năng sáng tạo của anh ấy kém hơn. Anh ấy đã vô địch World Cup 1986 gần như bằng một tay, ghi một trong những bàn thắng vĩ đại nhất từ trước đến nay và anh ấy đã giành được Quả bóng Vàng vào năm 1986 và 1990.
Maradona được coi là còn quá trẻ để thi đấu ở World Cup 1978 (mà Argentina vô địch) và anh đã bị đuổi khỏi sân ở giải đấu năm 1982. Năm 1990, anh lọt vào chung kết nhưng bị Đức đánh bại.
Sự nghiệp của Maradona bắt đầu với 5 năm ở Argentinos Juniors trước một năm ở Boca Juniors (vô địch giải VĐQG). Tiếp theo là hai mùa giải ở Tây Ban Nha với Barcelona, trong đó có một chức vô địch cúp quốc gia. Maradona đã trải qua những năm tháng đẹp nhất của mình với Napoli, giành 2 chức vô địch, một cúp quốc nội và UEFA Cup (Europa League).
Alfredo Di Stefano
- Vị trí: tiền đạo/tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1945–1966
- Số lần ra sân: 669 (câu lạc bộ) + 37 (quốc tế)
- Bàn thắng: 480 (câu lạc bộ) + 29 (quốc tế)
Alfredo Di Stéfano là huyền thoại của Real Madrid, người đã 5 lần vô địch Cúp C1 châu Âu liên tiếp (1956–1960; ghi bàn trong mỗi trận chung kết) cũng như 8 danh hiệu Tây Ban Nha và một cúp quốc nội. Ông được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất từ trước đến nay và đã giành được Quả bóng Vàng vào năm 1957 và 1959.
Di Stéfano bắt đầu sự nghiệp với River Plate, giành 2 chức vô địch. Sau đó anh chuyển đến Millonarios ở Colombia, giành 3 chức vô địch và một cúp quốc nội. Mười một mùa giải ở Real Madrid tiếp theo sau hai mùa giải với Espanyol.
Dù ghi 6 bàn sau 6 trận cho Argentina nhưng nhiều tranh chấp khác nhau đã cản trở sự nghiệp thi đấu quốc tế của Di Stéfano. Khát vọng thi đấu, anh đăng ký thi đấu cho Colombia, sau đó đến Tây Ban Nha (sau khi nhập quốc tịch) nhưng không đủ điều kiện tham dự World Cup 1958. Di Stéfano giúp Tây Ban Nha vượt qua vòng loại năm 1962, nhưng ông đã gần 36 tuổi và dính chấn thương.
Mario Kempes
- Vị trí: tiền đạo/tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1970–1996
- Số lần ra sân: 618 (câu lạc bộ) + 43 (quốc tế)
- Bàn thắng: 334 (câu lạc bộ) + 20 (quốc tế)
Mario Kempes có lẽ là hình mẫu cho kiểu tóc kim loại nặng của Batistuta. Khi Argentina vô địch World Cup 1978, Kempes đã giành Quả bóng vàng (cầu thủ xuất sắc nhất) và Chiếc giày vàng (vua phá lưới), ghi hai bàn trong trận chung kết. Anh ấy cũng đã giành được Quả bóng vàng năm đó.
Kempes bắt đầu sự nghiệp của mình với Instituto và Rosario Central trước khi trải qua những năm tháng đẹp nhất ở Tây Ban Nha với Valencia, giành một cúp quốc nội và European Cup Winners Cup vào năm 1980. Anh cũng chơi cho River Plate, giành chức vô địch và trải qua những năm cuối đời ở đây. Áo, Chilê và Indonesia.
Kempes là một cầu thủ ghi nhiều bàn thắng với 149 bàn sau 246 trận cho Valencia. Anh ấy làm việc chăm chỉ và thường xuyên lùi xuống hàng tiền vệ để xây dựng lối chơi. Anh ta kết hợp sức mạnh, kỹ năng và khả năng di chuyển để đánh lừa các hậu vệ và tạo ra sơ hở.
Daniel Passarella
- Vị trí: trung vệ / hậu vệ quét
- Sự nghiệp: 1971–1989
- Số lần ra sân: 538 (câu lạc bộ) + 70 (quốc tế)
- Bàn thắng: 153 (câu lạc bộ) + 22 (quốc tế)
Daniel Passarella là cầu thủ Argentina duy nhất từng góp mặt trong 2 đội vô địch World Cup, dù anh không thi đấu vào năm 1986 vì bệnh. Năm 1978, “El Gran Capitan” làm đội trưởng và cũng góp mặt trong Đội All-Star.
Passarella là hậu vệ ghi bàn nhiều thứ hai mọi thời đại sau Ronald Koeman. Giống như Koeman, anh ấy là một tay sút phạt thành thạo. Mặc dù chỉ cao 1,73 m (5 ft 8 in), anh ấy cũng ghi bàn bằng đầu và không chiến rất mạnh.
Passarella bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ của mình tại Sarmiento trước khi giành được 7 chức vô địch trong 8 mùa giải cùng River Plate. Ông trải qua những năm cuối đời ở Ý (4 ở Fiorentina; 2 ở Inter Milan). Passarella được vinh danh là Cầu thủ bóng đá Argentina xuất sắc nhất năm 1976.
Gabriel Batistuta
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1988–2005
- Số lần ra sân: 551 (câu lạc bộ) + 78 (quốc tế)
- Bàn thắng: 296 (câu lạc bộ) + 56 (quốc tế)
Gabriel Batistuta là một trong những tiền đạo bị đánh giá thấp nhất . Anh ấy là Harry Kane của thời đại mình, với những cú sút uy lực và chính xác. Với biệt danh là “Batigol”, kích thước, sức mạnh và sự quyết tâm của anh đã khiến bóng đá Ý trở nên dễ dàng và anh đã trải qua những năm tháng đẹp nhất của mình tại Fiorentina, trở thành cầu thủ ghi bàn kỷ lục của họ và giành được một cúp quốc nội.
Batistuta bắt đầu sự nghiệp của mình ở Argentina với Newell’s Old Boys dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên huyền thoại Marcelo Bielsa. Anh ấy kết thúc nó với Roma và một thời gian ngắn ở Qatar. Chính tại Roma, nơi anh cuối cùng đã vô địch giải VĐQG Ý.
Ở cấp độ quốc tế, Batistuta thậm chí còn chơi sung mãn hơn khi vô địch Copa América vào các năm 1991 và 1993, đồng thời trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Argentina (cho đến khi bị Lionel Messi vượt qua). Dù ghi 10 bàn ở World Cup nhưng thành tích tốt nhất của anh là vào tứ kết năm 1998.
Ubalde Fillol
- Vị trí: thủ môn
- Sự nghiệp: 1969–1990
- Số lần ra sân: (câu lạc bộ) + (quốc tế)
- Bàn thắng: (câu lạc bộ) + (quốc tế)
Có biệt danh là “Con Vịt” (hay “el Pato” trong tiếng Tây Ban Nha), Ubalde Fillol là thủ môn khi Argentina vô địch World Cup 1978. Anh ấy có tên trong “Đội tuyển toàn sao” của giải đấu. Một năm trước đó, anh là “Cầu thủ xuất sắc nhất năm” của Argentina và anh thường được coi là thủ môn vĩ đại nhất từ trước đến nay của quốc gia.
Fillol chơi cho một số câu lạc bộ Argentina và cũng trải qua nhiều mùa giải với Flamengo (Brazil) và Atlético Madrid (Tây Ban Nha). Tuy nhiên, anh được biết đến nhiều nhất trong 10 năm gắn bó với River Plate, nơi anh giành được 7 chức vô địch.
Fillol góp mặt ở 3 kỳ World Cup (1974, 1978 và 1982). Ông để thủng lưới 4 bàn sau 7 trận trong chiến dịch toàn thắng năm 1978. Fillol nổi tiếng trong suốt sự nghiệp của mình với tài cản phá các quả phạt đền và thực hiện những pha cứu thua nhào lộn.
Omar Sívori
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1954–1969
- Số lần ra sân: 380 (câu lạc bộ) + 28 (quốc tế)
- Bàn thắng: 208 (câu lạc bộ) + 17 (quốc tế)
Omar Sívori là “Maradona của những năm sáu mươi” và có tính khí thất thường không kém. Ông cũng sở hữu kỹ năng rê bóng đáng kinh ngạc (đặc biệt là kỹ năng “hạt nhục đậu khấu”), khả năng sáng tạo, tốc độ và khả năng dứt điểm, giúp ông giành được Quả bóng vàng năm 1961.
Sívori bắt đầu sự nghiệp với River Plate và giành 3 chức vô địch trong 3 mùa giải. Sau đó, anh chuyển đến Ý và giành 3 chức vô địch và 3 cúp quốc nội trong 8 mùa giải khoác áo Juventus, ghi 168 bàn. Anh kết thúc sự nghiệp của mình với 4 mùa giải khoác áo Napoli.
Sự nghiệp quốc tế của Sívori kém thành công hơn. Ông đã chơi 19 lần cho Argentina nhưng bị cấm tham dự World Cup 1958 vì chơi cho một câu lạc bộ Ý. Sívori cuối cùng đã đăng ký chơi cho Ý, nhưng anh chỉ góp mặt ở giải đấu không thành công năm 1962.
Javier Zanetti
- Vị trí: Hậu vệ cánh/Tiền vệ phòng ngự
- Sự nghiệp: 1992–2014
- Số lần ra sân: 957 (câu lạc bộ) + 145 (quốc tế)
- Bàn thắng: 26 (câu lạc bộ) + 5 (quốc tế)
Javier Zanetti là một trong những cầu thủ bóng đá hoàn thiện nhất từ trước đến nay (xem video). Anh ấy có thể chơi ở bất cứ đâu ở hàng phòng ngự hoặc hàng tiền vệ, kết hợp tốc độ, sức mạnh và sức chịu đựng với kỹ năng rê bóng, chuyền bóng và con mắt săn bàn. Vị trí phổ biến nhất của anh ấy là hậu vệ phải.
Zanetti đã trải qua một vài mùa giải ở Argentina với Talleres và Banfield trước khi chơi 19 mùa giải và có 858 lần ra sân cho Inter Milan (kỷ lục câu lạc bộ). Anh đã giành được 16 danh hiệu ở đó, bao gồm 5 chức vô địch, 4 cúp quốc nội, Cúp UEFA 1998 (Europa League) và Champions League 2010.
Trên đấu trường quốc tế, Zanetti thi đấu không có kỷ nguyên thành công. Anh ấy đã có một số huy chương á quân, bao gồm cả giải đấu Copa América năm 2004 và 2007, và anh ấy chưa bao giờ vượt qua vòng tứ kết World Cup.
Ángel Di María
- Vị trí: tiền vệ cánh/tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 2005–nay
- Số lần ra sân: 724 (câu lạc bộ) + 132 (quốc tế)
- Bàn thắng: 162 (câu lạc bộ) + 29 (quốc tế)
Ángel Di María không phải là một lựa chọn gây tranh cãi nếu xét đến những thành công của anh ấy cho câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia. Được đặt biệt danh là “mì” (“Fideo” trong tiếng Tây Ban Nha) vì vẻ ngoài mảnh khảnh, Di María kết hợp các đặc tính kỹ thuật như rê bóng, chuyền bóng và sáng tạo với các đặc tính thể thao như tốc độ và sức chịu đựng.
Di María bắt đầu sự nghiệp của mình với Rosario Central trước khi chơi 3 mùa giải với Benfica và 5 mùa giải với Real Madrid, giành chức vô địch quốc gia và 2 cúp quốc nội với cả hai, và chức vô địch Champions League 2014 với Real Madrid. Sau một mùa giải khoác áo Manchester United, anh đã giành được 5 chức vô địch và 9 cúp quốc nội trong 7 mùa giải khoác áo Paris Saint-Germain.
Sau khi chuyển đến Juventus được một năm, anh trở lại Benfica vào năm 2023. Ở cấp độ quốc tế, Di María đã vô địch Copa América 2021, ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết. Sau đó anh vô địch World Cup 2022, một lần nữa ghi bàn trong trận chung kết.
Trên đây là những cầu thủ Argentina xuất sắc nhất từ trước đến nay. Hi vọng những thông tin về các cầu thủ này sẽ hữu ích với bạn. Và cũng quên đòn xem những trận bóng đá sôi động tại socolive 2 và cổ vũ cho đội bóng cũng như cầu thủ ma fbanj yêu thích nhé.