Nếu bạn đã từng thắc mắc Routine là gì và cấu trúc chuẩn của cụm từ này trong tiếng Anh thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Lời giải chi tiết và ví dụ thực tế sẽ giúp học sinh làm rõ những băn khoăn của mình.
ROUTINE NGHĨA LÀ GÌ?
Bạn đã bao giờ bắt gặp từ ROUTINE trong cuộc sống hằng ngày? ROUTINE có phải là một thương hiệu quần áo? Nghĩa của ROUTINE là gì? ROUTINE trong tiếng Anh thường được biết đến với nghĩa chỉ một lịch trình thường xuyên diễn ra và được thực hiện một cách đều đặn.
Ví dụ:
- You should make your own routine.
- Bạn nên xây dựng lịch trình của riêng mình.
Về cách phát âm của ROUTINE. Từ này chỉ có một cách phát âm duy nhất, tương đồng trong cả ngữ điệu Anh – Anh và Anh – Mỹ. Đó là /ruːˈtiːn/. Nguyên âm đầu tiên của ROUTINE rất dễ đọc nhầm thành âm /əʊ/. Tuy nhiên từ này chỉ có một cách đọc duy nhất. Trọng âm của từ cũng rất dễ nhầm thành trọng âm một vì cả hai nguyên âm trong phát âm của ROUTINE đều là âm dài. Bạn nên chú ý đến hai điều này để có thể phát âm từ ROUTINE chuẩn và đúng nhất nhé!
CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỦA ROUTINE TRONG CÂU TIẾNG ANH.
Theo từ điển Oxford, có không chỉ một cách dùng mà là đến 4 cách dùng của từ này. Bạn cần ghi nhớ và phân biệt chúng. Đầu tiên, ROUTINE được dùng để chỉ những yêu cầu thường ngày mà cách bạn thường xuyên thực hiện chúng. Có thể ví dụ như thời gian biểu, lịch trình,…
Cấu trúc được sử dụng để chỉ việc thêm một hoạt động gì đó vào trong lịch trình của mình như sau:
Make something a part of one’s routine.
Ví dụ:
- Make homework a part of your daily routine.
- Thêm bài tập về nhà là một phần trong lịch trình của bạn.
Cách dùng thứ 2, ROUTINE được dùng chỉ một hành động được lặp đi lặp lại hằng ngày đến mức trở nên thật nhàm chán. ROUTINE trong trường hợp này mang nghĩa tiêu cực và là một danh từ không đếm được.
Ví dụ:
- I need a break from routine.
- Tôi cần một giờ giải lao để thoát khỏi hoạt động nhàm chán này.
Cách dùng thứ 3, được dùng để chỉ một loạt, một chuỗi các hành động, lời nói được thể hiện trong một buổi biểu diễn. Có thể hiểu là diễn biến của buổi biểu diễn đó.
Ví dụ:
- The routine of this performance is very fast.
- Diễn biến của buổi biểu diễn này rất nhanh.
Cách dùng cuối cùng, ROUTINE chỉ một danh sách các hướng dẫn cho phép máy tính thực hiện một tác vụ cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thêm và tự đặt ví dụ cho cách dùng này.
MỘT SỐ TỪ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN ROUTINE TRONG CÂU TIẾNG ANH.
Cuối cùng sẽ là một số từ vựng đồng nghĩa hoặc cùng chủ đề với ROUTINE. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào bài viết của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tự tạo nên một trường từ vựng cho mình để có thể sẵn sàng sử dụng lúc cần thiết. Chúng mình đã hệ thống lại thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng theo dõi, tìm kiếm
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
On a regular basis |
Thường thường |
Daily |
Ngày thường |
Make a plane |
Lập kế hoạch |
Regular |
Thông thường |
Repeat |
Lặp lại |
Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Routine Là Gì. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh